Nhân lực chính:

STT Họ và tên Chuyên môn Năm kinh nghiệm Chức vụ
1 Nguyễn Hữu Toàn Kỹ sư xây dựng 12 Giám đốc
2 Lê Quang Minh Kỹ sư xây dựng 12 Tr.p Kế hoạch
3 Lê Việt Cường Kỹ sư xây dựng 12 Trưởng p. đấu thầu
4 Dương Minh Tuấn Kỹ thuật 16 Chỉ huy phó
5 Nguyễn Văn Trung Kỹ sư xây dựng 5 Phó p. Kỹ thuật
6 Trần Thế Du Kỹ sư xây dựng 9 Trưởng .p Kỹ thuật
7 Ngô Thu Phương Kỹ thuật 10 Chỉ huy trưởng
8 Hoa Văn Phương Anh Kỹ sư mỏ 7 Trắc đạc
9 Nguyễn Thế Hà Kỹ thuật 4 Trưởng p. vật tư
10 Trần Bá Dương Kỹ thuật 4 Trưởng đội an toàn
11 Đoàn Kha Kỹ sư cầu đường 4 Trưởng p. quản lý chất lượng

 

DANH SÁCH MÁY MÓC, THIẾT BỊ CỦA CÔNG TY CP M46 E&C

A .MÁY THI CÔNG
STT MÁY CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ
1 Máy xúc Kobelco SK200 Máy 01 Nhật Bản
2 Máy xúc Kobelco SK135 Máy 01 Nhật Bản
3 Máy xúc Kobelco SK115 Máy 01 Nhật Bản
4 Máy xúc Kobelco SK40 Máy 01 Nhật Bản
5 Máy xúc Kobelco SK025 Máy 01 Nhật Bản
6 Máy xúc Sumitomo S340 Máy 01 Nhật Bản
7 Máy khoan cọc nhồi D300-800 Cái 01 Việt Nam
8 Xe nâng 7 tấn Mitsubishi Máy 01 Nhật Bản
9 Xe nâng 6 tấn Nissan Máy 01 Nhật Bản
10 Xe nâng 4 tấn Nissan Máy 01 Nhật Bản
11 Xe nâng 3 tấn Komatsu FD30-11 Máy 01 Nhật Bản
12 Xe nâng 3 tấn Komatsu FD30-12 Máy 01 Nhật Bản
13 Xe nâng 2 tấn Toyota FD20 Máy 01 Nhật Bản
14 Xe lu Sakai SV90 Máy 01 Nhật Bản
15 Xe lu Sakai SV91 Máy 01 Nhật Bản
16 Máy uốn sắt D32 Uốn được thép D32 Máy 01 Việt Nam
17 Máy cắt sắt-D40 Cắt được thép D40 Máy 01 Việt Nam
18 Bơm hút 22 kw Bơm 01 Việt Nam
19 Bơm chìm 15kw Bơm 20 Việt Nam
20 Bơm hỏa tiễn 1,5 kw Bơm 01 Việt Nam
21 Bơm áp lực 1.5kw Bơm 01 Việt Nam
22 Bình oxy, gas Bình 08 Việt Nam
23 Máy phát đèn di động J20843 Máy 10 Nhật Bản
24 Máy phát hàn TLW300SSK Máy 05 Việt Nam
25 Máy hàn Việt Nam Tiến Đạt Máy 05 Việt Nam
26 Máy toàn đạc Leica Bộ 01 Nhật Bản
27 Máy thủy bình Leica Bộ 01 Nhật Bản
28 Bộ thí nghiệm bentonite ( polyme) Test slurry Bộ 01 Mỹ

 

 

B.THIẾT BỊ KHOAN
STT THIẾT BỊ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1 Gầu khoan đất, sỏi D800 Cái 02 Việt Nam
2 Gầu khoan đất sỏi D600 cái 02 Việt Nam
3 Gầu vét D800 Cái 02 Việt Nam
4 Gầu vét D600 Cái 02 Việt Nam
5 Casing D800 Cái 06 Việt Nam
6 Casing D600 (L=6m) Cái 06 Việt Nam
7 Kê tai casing Cừ ván thép m 30 Việt Nam

 

C.THIẾT BỊ ĐỔ BÊ TÔNG
STT THIẾT BỊ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1 Bộ ống đổ Ống D100 ren ,tổng lớn hơn 45 m Bộ 02 Việt Nam
2 Phểu đổ bê tông 1 m3 Cái 01 Việt Nam
3 Bộ cáp phục vụ Loại D22, D26 Bộ 01 Việt Nam
4 Mã lí Loại trên 1-6 tấn Bộ 05 Việt Nam
5 Cà lê xích Loại dùng vặn ống D100 Bộ 03 Việt Nam

 

D.THIẾT BỊ HỆ THỐNG POLYME
STT THIẾT BỊ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1 Tank chứa dung dịch khoan Loại trên 25 m3 Cái 02 Việt Nam
2 Bồn chứa dầu Loại 10000 lít 01 Việt Nam
3 Tôn 6×1.2 m Loại dày trên 8 mm Tấm 10 Việt Nam
4 Ống D114 nối các bồn chứa Ống thép dày trên 1.8 mm Mét 20 Việt Nam
5 Hệ thống ống sắt D110 dẫn dung dịch Mét 60 Việt Nam
6 Dây dẫn D110,khớp nối Mét 100 Việt Nam

 

E.THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỆN
STT THIẾT BỊ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1 Tủ điện tổng 1 CB500A,2 CB200A Cái 01 Việt Nam
2 Tủ điện nhánh phụ 2 CB200A Cái 01 Việt Nam
3 Tủ di động 2 CB100A,KĐT 32A Cái 01 Việt Nam
4 Dây điện cáp điện Loại 4*50 Mét 100 Việt Nam
5 Dây điện cáp điện Loại 4*25 Mét 100 Việt Nam
6 Dây điện cáp điện Loại 2*10 Mét 100 Việt Nam
7 Dây điện cáp điện Loại 3*2.5 Mét 100 Việt Nam
8 Bộ Đèn halogen 1000W Bộ 10 Việt Nam
9 Bộ dây hàn Bộ 03 Việt Nam

 

F.THIẾT BỊ HỆ THỐNG VĂN PHÒNG, KHO
STT THIẾT BỊ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1 Container 40 feets Cái 02 Việt Nam
2 Bàn 1.2×0.6 m Cái 12 Việt Nam
3 Ghế văn phòng Hòa Phát Cái 20 Việt Nam
4 Tủ hồ sơ 1.2×1 m Cái 05 Việt Nam
6 Máy in Loại in A4 Cái 03 Việt Nam
5 Máy photocopy In, photo A3 Cái 02 Việt Nam
7 Máy tinh bàn bộ Bộ 08 Việt Nam
9 Container kho 20 feets Cái 01 Việt Nam